Kết quả AS Slimane vs U.S.Monastir, 20h00 ngày 20/12
Kết quả AS Slimane vs U.S.Monastir
Đối đầu AS Slimane vs U.S.Monastir
Phong độ AS Slimane gần đây
Phong độ U.S.Monastir gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
-
AS Slimane 20U.S.Monastir 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 1.75
0.95U 1.75
0.851
5.50X
3.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Slimane vs U.S.Monastir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 12
-
AS Slimane vs U.S.Monastir: Diễn biến chính
-
21'Roche Foning0-0
-
45'0-0
-
75'0-0Ousmane Diane
-
80'0-1Iyed Hadj Khalifa
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
AS Slimane vs U.S.Monastir: Số liệu thống kê
-
AS SlimaneU.S.Monastir
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
84Pha tấn công107
-
-
48Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 16 | 10 | 5 | 1 | 21 | 8 | 13 | 35 | T T B T T H |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 16 | 9 | 6 | 1 | 26 | 10 | 16 | 33 | H T T H T T |
3 | U.S.Monastir | 16 | 9 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 33 | T T T H T B |
4 | Club Africain | 16 | 8 | 7 | 1 | 23 | 10 | 13 | 31 | T H T H T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 16 | 8 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 30 | T H H T T H |
6 | ES du Sahel | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 12 | 9 | 28 | T T H H T T |
7 | Sifakesi | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 21 | B B B H B T |
8 | Etoile Metlaoui | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 12 | 1 | 21 | B T T H T B |
9 | Olympique de Beja | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 15 | -4 | 20 | H B B H B H |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B H |
11 | US Ben Guerdane | 16 | 2 | 9 | 5 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H H B H |
12 | AS Slimane | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T B B T |
13 | AS Gabes | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 20 | -7 | 14 | B H H H B B |
14 | C.A.Bizertin | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16 | -9 | 10 | H T B H B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 24 | -15 | 10 | B B H H T H |
16 | US Tataouine | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 34 | -25 | 7 | B H B B B B |