Kết quả Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa, 20h00 ngày 09/02
Kết quả Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
Đối đầu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.80O 2
1.03U 2
0.771
1.22X
4.332
17.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
1.00O 0.75
0.92U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 18
-
Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa: Diễn biến chính
-
21'0-0
-
49'Jules Kooh1-0
-
63'Bilel Ait Malek2-0
-
67'2-1
Noel Agbre (Assist:Anouar Jouini)
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Club Africain vs E.Gawafel.S.Gafsa: Số liệu thống kê
-
Club AfricainE.Gawafel.S.Gafsa
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
97Pha tấn công47
-
-
40Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 16 | 22 | 45 | T T T T T T |
2 | U.S.Monastir | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 9 | 23 | 40 | T B B T H T |
3 | ES du Sahel | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 14 | 15 | 40 | T T T T T T |
4 | Club Africain | 20 | 10 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H H T B T |
5 | Stade tunisien | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 37 | T H H B H B |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | T H T B T B |
7 | Sifakesi | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 14 | 6 | 28 | B T T H T B |
8 | Etoile Metlaoui | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 28 | T B H T B T |
9 | Olympique de Beja | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 28 | B H T H H T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 29 | -13 | 19 | B H H H H B |
11 | US Ben Guerdane | 20 | 2 | 11 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | B H B H H B |
12 | C.A.Bizertin | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 20 | -7 | 17 | B H T T H B |
13 | AS Slimane | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 26 | -13 | 16 | B T B B B H |
14 | AS Gabes | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B B H |
15 | US Tataouine | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B B T T |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 10 | T H B B B B |