Kết quả Club Africain vs US Tataouine, 20h00 ngày 02/03
Kết quả Club Africain vs US Tataouine
Đối đầu Club Africain vs US Tataouine
Phong độ Club Africain gần đây
Phong độ US Tataouine gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.87+2.25
0.97O 2.25
0.93U 2.25
0.881
1.25X
5.002
9.00Hiệp 1-1
0.97+1
0.87O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Africain vs US Tataouine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 23
-
Club Africain vs US Tataouine: Diễn biến chính
-
5'Ali Al Musrati (Assist:Bassem Srarfi)1-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Club Africain vs US Tataouine: Số liệu thống kê
-
Club AfricainUS Tataouine
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
112Pha tấn công80
-
-
83Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 23 | 12 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 44 | T B T T B T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 22 | 11 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 40 | H B H B B T |
7 | Sifakesi | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 16 | 6 | 32 | H T B B T H |
8 | Etoile Metlaoui | 22 | 8 | 7 | 7 | 21 | 18 | 3 | 31 | T B T B T H |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H B T T B |
11 | AS Slimane | 22 | 5 | 7 | 10 | 15 | 26 | -11 | 22 | B B H T T B |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 22 | 3 | 11 | 8 | 17 | 31 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B B H T B B |
14 | US Ben Guerdane | 22 | 2 | 11 | 9 | 15 | 23 | -8 | 17 | H H B B B H |
15 | US Tataouine | 23 | 4 | 2 | 17 | 15 | 43 | -28 | 14 | B T T H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 22 | 3 | 4 | 15 | 12 | 32 | -20 | 13 | B B B B T T |