Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs AS Slimane, 20h00 ngày 03/03
Kết quả E.Gawafel.S.Gafsa vs AS Slimane
Đối đầu E.Gawafel.S.Gafsa vs AS Slimane
Phong độ E.Gawafel.S.Gafsa gần đây
Phong độ AS Slimane gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 1.75
0.90U 1.75
0.801
3.42X
2.582
2.26Hiệp 1+0
1.05-0
0.65O 0.5
0.60U 0.5
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu E.Gawafel.S.Gafsa vs AS Slimane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 23
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs AS Slimane: Diễn biến chính
-
15'Fayed Ben Hassine1-0
-
19'1-0Oussama Hichri
-
21'Seddik Mejri (Assist:Hazem Mbarek)2-0
-
21'Bennour M.2-0
-
44'2-0Victor Musa
-
69'2-0Yacine El Kassah
-
75'2-0Helmi Jouidi
-
82'Fayed Ben Hassine (Assist:Amir Omrani)3-0
-
90'Ajmani A. (Assist:Ahmed Horchani)4-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
E.Gawafel.S.Gafsa vs AS Slimane: Số liệu thống kê
-
E.Gawafel.S.GafsaAS Slimane
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 23 | 12 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 44 | T B T T B T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 23 | 11 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 41 | B H B B T H |
7 | Sifakesi | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 16 | 6 | 32 | H T B B T H |
8 | Etoile Metlaoui | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | T B T B T H |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H B T T B |
11 | AS Slimane | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 30 | -15 | 22 | B B H T T B |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 23 | 3 | 12 | 8 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H B H B H |
13 | US Ben Guerdane | 23 | 2 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | H H B B B H |
14 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B B H T B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 23 | 4 | 4 | 15 | 16 | 32 | -16 | 16 | B B B B T T |
16 | US Tataouine | 23 | 4 | 2 | 17 | 15 | 43 | -28 | 14 | B T T H B B |