Kết quả ES du Sahel vs AS Slimane, 20h00 ngày 13/02
Kết quả ES du Sahel vs AS Slimane
Đối đầu ES du Sahel vs AS Slimane
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ AS Slimane gần đây
-
Thứ năm, Ngày 13/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.22X
5.002
12.00Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs AS Slimane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 19
-
ES du Sahel vs AS Slimane: Diễn biến chính
-
20'0-0Iheb El Abed
-
45'Houssem Dagdoug1-0
-
73'Ghofrane Naouali1-0
-
87'1-0Manoubi Haddad
-
90'Firas Chaouat2-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs AS Slimane: Số liệu thống kê
-
ES du SahelAS Slimane
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
49Pha tấn công44
-
-
36Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 25 | 15 | 8 | 2 | 37 | 10 | 27 | 53 | T T T H T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 21 | 26 | 53 | T B T T H H |
3 | ES du Sahel | 25 | 15 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 49 | T T B T B T |
4 | Club Africain | 25 | 13 | 9 | 3 | 31 | 14 | 17 | 48 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 25 | 13 | 6 | 6 | 29 | 23 | 6 | 45 | B T B T T B |
6 | Stade tunisien | 25 | 12 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 44 | B B T H T B |
7 | Sifakesi | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B B T H H T |
8 | Etoile Metlaoui | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 22 | 2 | 35 | T B T H T B |
9 | Olympique de Beja | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 26 | -7 | 28 | T B B B B B |
10 | C.A.Bizertin | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 26 | B T T B T B |
11 | AS Slimane | 25 | 5 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 23 | H T T B H B |
12 | US Ben Guerdane | 25 | 3 | 13 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B H H T |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 25 | 3 | 13 | 9 | 20 | 35 | -15 | 22 | B H B H B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 25 | 5 | 4 | 16 | 19 | 34 | -15 | 19 | B B T T B T |
15 | AS Gabes | 25 | 4 | 6 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | H T B B B B |
16 | US Tataouine | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 44 | -27 | 18 | T H B B H T |