Kết quả ES du Sahel vs C.A.Bizertin, 20h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 23

  • ES du Sahel vs C.A.Bizertin: Diễn biến chính

  • 24'
    Cherif Camara goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Firas Akeremi
  • 36'
    Mokhles Chouchane
    1-0
  • 37'
    Cedrik Gbo
    1-0
  • 59'
    1-0
    Farouk Bougatfa
  • 66'
    1-0
    Alassane Kante
  • 90'
    1-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • ES du Sahel vs C.A.Bizertin: Số liệu thống kê

  • ES du Sahel
    C.A.Bizertin
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 23 15 6 2 44 18 26 51 T T T B T T
2 U.S.Monastir 23 13 8 2 34 9 25 47 T H T T T H
3 ES du Sahel 23 14 4 5 32 18 14 46 T T T T B T
4 Club Africain 23 12 8 3 30 14 16 44 T B T T B T
5 Esperance Sportive Zarzis 23 12 6 5 27 21 6 42 B T B T B T
6 Stade tunisien 22 11 7 4 24 14 10 40 H B H B B T
7 Sifakesi 23 8 8 7 22 16 6 32 H T B B T H
8 Etoile Metlaoui 22 8 7 7 21 18 3 31 T B T B T H
9 Olympique de Beja 23 7 7 9 18 23 -5 28 H H T B B B
10 C.A.Bizertin 23 5 8 10 19 23 -4 23 T H B T T B
11 AS Slimane 22 5 7 10 15 26 -11 22 B B H T T B
12 Jeunesse Sportive Omrane 22 3 11 8 17 31 -14 20 H H H B H B
13 AS Gabes 23 4 6 13 15 31 -16 18 B B H T B B
14 US Ben Guerdane 22 2 11 9 15 23 -8 17 H H B B B H
15 US Tataouine 23 4 2 17 15 43 -28 14 B T T H B B
16 E.Gawafel.S.Gafsa 22 3 4 15 12 32 -20 13 B B B B T T