Kết quả ES du Sahel vs Club Africain, 20h00 ngày 05/01
Kết quả ES du Sahel vs Club Africain
Đối đầu ES du Sahel vs Club Africain
Phong độ ES du Sahel gần đây
Phong độ Club Africain gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202520:00
-
ES du Sahel 4 12Club Africain 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.66O 1.5
0.95U 1.5
0.851
2.50X
2.452
3.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.03O 0.5
0.81U 0.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES du Sahel vs Club Africain
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 14
-
ES du Sahel vs Club Africain: Diễn biến chính
-
3'Firas Chaouat1-0
-
14'1-1Hamza Khadraoui (Assist:Hamdi Labidi)
-
15'1-1Makrem Sghaier
-
21'1-1Hamdi Labidi
-
21'Firas Chaouat1-1
-
35'Fedi Ben Choug (Assist:Raki Aouani)2-1
-
39'2-1Ahmed Khalil
-
65'Fedi Ben Choug2-1
-
72'Anas Khardani2-1
-
84'Cedrik Gbo2-1
-
87'Cedrik Gbo2-1
-
87'2-1Ghaith Zaalouni
-
90'2-1Hamdi Labidi
-
90'2-2Hamdi Labidi (Assist:Bilel Ait Malek)
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
ES du Sahel vs Club Africain: Số liệu thống kê
-
ES du SahelClub Africain
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
12Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn13
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
75Pha tấn công91
-
-
67Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T B T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | H B H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T B H H H |
12 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B B H H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |