Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs ES du Sahel, 20h00 ngày 26/02
Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs ES du Sahel
Đối đầu Esperance Sportive de Tunis vs ES du Sahel
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
Phong độ ES du Sahel gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.821
1.80X
3.002
4.75Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esperance Sportive de Tunis vs ES du Sahel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 22
-
Esperance Sportive de Tunis vs ES du Sahel: Diễn biến chính
-
8'Youcef Belaili0-0
-
13'Youcef Belaili1-0
-
23'1-0Fedi Ben Choug
-
25'1-0Houssem Ben Ali
-
29'Hamza Jelassi (Assist:Chiheb Jebali)2-0
-
47'Raed Bouchniba (Assist:Elias Mokwana)3-0
-
54'3-0Firas Chaouat
-
80'3-0Oussama Abid
-
90'3-0Ibrahim Souissi
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Esperance Sportive de Tunis vs ES du Sahel: Số liệu thống kê
-
Esperance Sportive de TunisES du Sahel
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
84Pha tấn công92
-
-
57Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 23 | 15 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 51 | T T T B T T |
2 | U.S.Monastir | 23 | 13 | 8 | 2 | 34 | 9 | 25 | 47 | T H T T T H |
3 | ES du Sahel | 23 | 14 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 46 | T T T T B T |
4 | Club Africain | 23 | 12 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 44 | T B T T B T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 23 | 12 | 6 | 5 | 27 | 21 | 6 | 42 | B T B T B T |
6 | Stade tunisien | 23 | 11 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 41 | B H B B T H |
7 | Sifakesi | 23 | 8 | 8 | 7 | 22 | 16 | 6 | 32 | H T B B T H |
8 | Etoile Metlaoui | 23 | 8 | 8 | 7 | 23 | 20 | 3 | 32 | T B T B T H |
9 | Olympique de Beja | 23 | 7 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 28 | H H T B B B |
10 | C.A.Bizertin | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T H B T T B |
11 | AS Slimane | 23 | 5 | 7 | 11 | 15 | 30 | -15 | 22 | B B H T T B |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 23 | 3 | 12 | 8 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H B H B H |
13 | US Ben Guerdane | 23 | 2 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 18 | H H B B B H |
14 | AS Gabes | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 31 | -16 | 18 | B B H T B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 23 | 4 | 4 | 15 | 16 | 32 | -16 | 16 | B B B B T T |
16 | US Tataouine | 23 | 4 | 2 | 17 | 15 | 43 | -28 | 14 | B T T H B B |