Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs Jeunesse Sportive Omrane, 22h30 ngày 01/12
Kết quả Esperance Sportive de Tunis vs Jeunesse Sportive Omrane
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Omrane gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
1.03O 2.5
0.92U 2.5
0.901
1.20X
5.252
11.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.77O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esperance Sportive de Tunis vs Jeunesse Sportive Omrane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 10
-
Esperance Sportive de Tunis vs Jeunesse Sportive Omrane: Diễn biến chính
-
12'0-0Zoughlami C.
-
30'Rodrigo Rodrigues1-0
-
55'Rodrigo Rodrigues2-0
-
60'Roger Aholou2-0
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Esperance Sportive de Tunis vs Jeunesse Sportive Omrane: Số liệu thống kê
-
Esperance Sportive de TunisJeunesse Sportive Omrane
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
140Pha tấn công70
-
-
73Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 15 | 10 | 4 | 1 | 20 | 7 | 13 | 34 | T T T B T T |
2 | Club Africain | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | B T H T H T |
3 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
4 | Esperance Sportive Zarzis | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 11 | 8 | 29 | H T H H T T |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T H T |
8 | Olympique de Beja | 14 | 5 | 4 | 5 | 10 | 12 | -2 | 19 | B B H B B H |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H B H H B |
11 | US Ben Guerdane | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H H H B |
12 | AS Gabes | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H H H B |
13 | AS Slimane | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 12 | B H B T B B |
14 | C.A.Bizertin | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 12 | -7 | 9 | B B H T B H |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 24 | -15 | 9 | B B B H H T |
16 | US Tataouine | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 32 | -23 | 7 | T B H B B B |