Kết quả Sifakesi vs AS Gabes, 20h00 ngày 29/01
Kết quả Sifakesi vs AS Gabes
Đối đầu Sifakesi vs AS Gabes
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ AS Gabes gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.50X
3.702
5.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sifakesi vs AS Gabes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 16
-
Sifakesi vs AS Gabes: Diễn biến chính
-
14'Baraket Hmidi0-0
-
16'0-0Fellah A.
-
30'Baraket Hmidi0-0
-
43'0-0Iheb Ben Amor
-
47'Fabien Winley0-0
-
55'Mohamed Nasraoui0-0
-
67'Aymen Dahmen0-0
-
70'0-0Nour El Beji
-
74'0-0Dhia Maatougui
-
75'Firas Sekkouhi1-0
-
85'Mohamed Dhaoui1-0
-
85'1-0Abdelkader Chouaya
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Sifakesi vs AS Gabes: Số liệu thống kê
-
SifakesiAS Gabes
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
58Pha tấn công57
-
-
33Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 25 | 15 | 8 | 2 | 37 | 10 | 27 | 53 | T T T H T T |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 25 | 15 | 8 | 2 | 47 | 21 | 26 | 53 | T B T T H H |
3 | ES du Sahel | 25 | 15 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 49 | T T B T B T |
4 | Club Africain | 25 | 13 | 9 | 3 | 31 | 14 | 17 | 48 | T T B T H T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 25 | 13 | 6 | 6 | 29 | 23 | 6 | 45 | B T B T T B |
6 | Stade tunisien | 25 | 12 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 44 | B B T H T B |
7 | Sifakesi | 25 | 9 | 9 | 7 | 26 | 16 | 10 | 36 | B B T H H T |
8 | Etoile Metlaoui | 25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 22 | 2 | 35 | T B T H T B |
9 | Olympique de Beja | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 26 | -7 | 28 | T B B B B B |
10 | C.A.Bizertin | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 26 | B T T B T B |
11 | AS Slimane | 25 | 5 | 8 | 12 | 15 | 34 | -19 | 23 | H T T B H B |
12 | US Ben Guerdane | 25 | 3 | 13 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B B H H T |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 25 | 3 | 13 | 9 | 20 | 35 | -15 | 22 | B H B H B H |
14 | E.Gawafel.S.Gafsa | 25 | 5 | 4 | 16 | 19 | 34 | -15 | 19 | B B T T B T |
15 | AS Gabes | 25 | 4 | 6 | 15 | 15 | 35 | -20 | 18 | H T B B B B |
16 | US Tataouine | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 44 | -27 | 18 | T H B B H T |