Kết quả Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis, 20h00 ngày 29/12
Kết quả Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis
Đối đầu Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ Esperance Sportive de Tunis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:00
-
Sifakesi0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.92O 1.75
1.00U 1.75
0.801
4.50X
2.802
1.95Hiệp 1+0
1.33-0
0.57O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 13
-
Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis: Diễn biến chính
-
31'0-0Zinedine Kada
-
41'0-0Youcef Belaili
-
71'0-0Koussay Maacha
-
86'0-1Abdramane Konate (Assist:Youcef Belaili)
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis: Số liệu thống kê
-
SifakesiEsperance Sportive de Tunis
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
100Pha tấn công100
-
-
56Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T B T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | H B H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T B H H H |
12 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B B H H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |