Kết quả Stade tunisien vs Esperance Sportive Zarzis, 20h00 ngày 19/01
Kết quả Stade tunisien vs Esperance Sportive Zarzis
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ Esperance Sportive Zarzis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
2.10U 2.5
0.331
1.62X
3.252
5.25Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 0.5
0.72U 0.5
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade tunisien vs Esperance Sportive Zarzis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 16
-
Stade tunisien vs Esperance Sportive Zarzis: Diễn biến chính
-
1'0-1
Clavert Kiendrebeogo
-
21'Bonheur Mugisha1-1
-
71'1-1Sabeur S.
-
73'1-1Amir Tajouri
-
88'1-1Khalil Guenichi
-
90'1-1Koumi Khalfa
-
90'Bilel Mejri1-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Stade tunisien vs Esperance Sportive Zarzis: Số liệu thống kê
-
Stade tunisienEsperance Sportive Zarzis
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
121Pha tấn công108
-
-
79Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 20 | 13 | 6 | 1 | 38 | 16 | 22 | 45 | T T T T T T |
2 | U.S.Monastir | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 9 | 23 | 40 | T B B T H T |
3 | ES du Sahel | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 14 | 15 | 40 | T T T T T T |
4 | Club Africain | 20 | 10 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H H T B T |
5 | Stade tunisien | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 13 | 10 | 37 | T H H B H B |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | T H T B T B |
7 | Sifakesi | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 14 | 6 | 28 | B T T H T B |
8 | Etoile Metlaoui | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 15 | 3 | 28 | T B H T B T |
9 | Olympique de Beja | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 28 | B H T H H T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 29 | -13 | 19 | B H H H H B |
11 | US Ben Guerdane | 20 | 2 | 11 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | B H B H H B |
12 | C.A.Bizertin | 20 | 3 | 8 | 9 | 13 | 20 | -7 | 17 | B H T T H B |
13 | AS Slimane | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 26 | -13 | 16 | B T B B B H |
14 | AS Gabes | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B B B B H |
15 | US Tataouine | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B B T T |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 10 | T H B B B B |