Kết quả Stade tunisien vs US Tataouine, 20h00 ngày 04/01
Kết quả Stade tunisien vs US Tataouine
Phong độ Stade tunisien gần đây
Phong độ US Tataouine gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202520:00
-
Stade tunisien 13US Tataouine 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.86+2
0.86O 2.75
0.81U 2.75
0.911
1.13X
6.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.76+0.75
1.08O 1
0.67U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade tunisien vs US Tataouine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 14
-
Stade tunisien vs US Tataouine: Diễn biến chính
-
21'0-1Diakite J.
-
41'0-1Nadhir Abdennebi
-
45'0-1Diakite J.
-
50'0-1Timi W.
-
71'Youssouf Oumarou (Assist:Ouerghemmi W.)1-1
-
78'Youssouf Oumarou2-1
-
80'Nacef Atoui2-1
-
90'Bilel Mejri3-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Stade tunisien vs US Tataouine: Số liệu thống kê
-
Stade tunisienUS Tataouine
-
12Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
28Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
21Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
114Pha tấn công65
-
-
85Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 31 | T T T T B T |
2 | U.S.Monastir | 14 | 8 | 6 | 0 | 17 | 5 | 12 | 30 | T H T T T H |
3 | Club Africain | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T B T H T H |
4 | Esperance Sportive de Tunis | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | T H T H T T |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 14 | 7 | 5 | 2 | 18 | 11 | 7 | 26 | B H T H H T |
6 | ES du Sahel | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T T T H H |
7 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H T B T T H |
8 | Olympique de Beja | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | B B B H B B |
9 | Sifakesi | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T T B B B |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | H B H B H H |
11 | US Ben Guerdane | 14 | 2 | 8 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | H T B H H H |
12 | AS Gabes | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | T B B H H H |
13 | AS Slimane | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B B H B T B |
14 | C.A.Bizertin | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 12 | -7 | 8 | B B B H T B |
15 | US Tataouine | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 29 | -20 | 7 | B T B H B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B H H |