Kết quả U.S.Monastir vs Stade tunisien, 20h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 13

  • U.S.Monastir vs Stade tunisien: Diễn biến chính

  • 38'
    Hazem Mastouri goal 
    1-0
  • 41'
    Moses Orkuma
    1-0
  • 49'
    1-0
    Nidhal Laifi
  • 85'
    1-0
    Bonheur Mugisha
  • 90'
    Malek Miladi
    1-0
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • U.S.Monastir vs Stade tunisien: Số liệu thống kê

  • U.S.Monastir
    Stade tunisien
  • 1
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 38
    Pha tấn công
    31
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stade tunisien 14 9 4 1 18 7 11 31 T T T T B T
2 U.S.Monastir 14 8 6 0 17 5 12 30 T H T T T H
3 Club Africain 14 7 6 1 22 10 12 27 T B T H T H
4 Esperance Sportive de Tunis 13 7 5 1 21 9 12 26 T H T H T T
5 Esperance Sportive Zarzis 14 7 5 2 18 11 7 26 B H T H H T
6 ES du Sahel 14 6 4 4 18 12 6 22 T T T T H H
7 Etoile Metlaoui 14 4 6 4 10 11 -1 18 H T B T T H
8 Olympique de Beja 13 5 3 5 10 12 -2 18 B B B H B B
9 Sifakesi 13 4 5 4 15 11 4 17 H T T B B B
10 Jeunesse Sportive Omrane 14 3 6 5 13 18 -5 15 H B H B H H
11 US Ben Guerdane 14 2 8 4 13 15 -2 14 H T B H H H
12 AS Gabes 14 3 5 6 13 18 -5 14 T B B H H H
13 AS Slimane 14 2 6 6 10 16 -6 12 B B H B T B
14 C.A.Bizertin 13 1 5 7 5 12 -7 8 B B B H T B
15 US Tataouine 14 2 1 11 9 29 -20 7 B T B H B B
16 E.Gawafel.S.Gafsa 14 1 3 10 7 23 -16 6 B B B B H H