Đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai, 01h00 ngày 08/4
Kết quả Al Ain vs Al Nasr Dubai
Đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai
Phong độ Al Ain gần đây
Phong độ Al Nasr Dubai gần đây
VĐQG UAE 2024-2025: Al Ain vs Al Nasr Dubai
-
Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai trước đây
-
12/12/2023Al Ain1 - 2Al Nasr Dubai0 - 1L
-
19/10/2023Al Nasr Dubai0 - 2Al Ain0 - 1W
-
21/05/2023Al Nasr Dubai1 - 0Al Ain0 - 0L
-
17/05/2023Al Ain4 - 1Al Nasr Dubai0 - 0W
-
08/10/2023Al Nasr Dubai1 - 0Al Ain0 - 0L
-
17/03/2023Al Ain0 - 1Al Nasr Dubai0 - 0L
-
22/10/2022Al Nasr Dubai1 - 3Al Ain0 - 1W
-
18/05/2022Al Nasr Dubai0 - 1Al Ain0 - 0W
-
25/12/2021Al Ain3 - 1Al Nasr Dubai0 - 0W
-
21/12/2021Al Nasr Dubai0 - 1Al Ain0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia UAE | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG UAE | 5 | 3 | 0 | 2 |
Emirates Cúp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain vs Al Nasr Dubai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ain (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Al Ain (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ain thắng
Bại: là số trận Al Ain thua
Thắng: là số trận Al Ain thắng
Bại: là số trận Al Ain thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ain và Al Nasr Dubai trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 17 | 14 | 3 | 0 | 43 | 15 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Al Ain | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 19 | 22 | 35 | T T T T T H |
3 | Shabab Al Ahli | 16 | 10 | 4 | 2 | 39 | 18 | 21 | 34 | H B T T T H |
4 | Al Wahda(UAE) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | H T T T H T |
5 | Al-Sharjah | 17 | 7 | 7 | 3 | 35 | 24 | 11 | 28 | H H T B H H |
6 | Al Nasr Dubai | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 25 | T B T T H T |
7 | Al Bataeh | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 26 | -3 | 22 | B B T B T T |
8 | Al-Jazira(UAE) | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 32 | 2 | 21 | T T B B H B |
9 | Banni Yas | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 19 | T B B B T B |
10 | Khor Fakkan | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 36 | -12 | 17 | H T B B B B |
11 | Ajman | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 37 | -13 | 17 | B H B T B T |
12 | Ittihad Kalba | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 35 | -9 | 14 | H B B H B T |
13 | Emirates Club | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 40 | -23 | 8 | B B B B T B |
14 | Hatta | 16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 38 | -26 | 5 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: