Đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah, 20h55 ngày 28/4
Kết quả Al-Thaid vs Al-Hamriyah
Đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah
Phong độ Al-Thaid gần đây
Phong độ Al-Hamriyah gần đây
Hạng nhất UAE 2023-2024: Al-Thaid vs Al-Hamriyah
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 28/4/2024 20:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah trước đây
-
17/12/2023Al-Hamriyah1 - 2Al-Thaid1 - 0W
-
12/02/2023Al-Hamriyah3 - 1Al-Thaid1 - 0L
-
02/10/2022Al-Thaid1 - 1Al-Hamriyah0 - 1D
-
27/02/2022Al-Hamriyah4 - 0Al-Thaid2 - 0L
-
12/11/2021Al-Thaid2 - 3Al-Hamriyah1 - 1L
-
25/04/2021Al-Thaid2 - 2Al-Hamriyah2 - 2D
-
05/02/2021Al-Hamriyah2 - 1Al-Thaid1 - 0L
-
04/01/2020Al-Hamriyah2 - 1Al-Thaid1 - 0L
-
29/03/2019Al-Thaid1 - 2Al-Hamriyah1 - 1L
-
21/12/2018Al-Hamriyah1 - 0Al-Thaid0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Thaid vs Al-Hamriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Thaid (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Al-Thaid (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
Thắng: là số trận Al-Thaid thắng
Bại: là số trận Al-Thaid thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Thaid và Al-Hamriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Oruba (UAE) | 27 | 22 | 4 | 1 | 49 | 21 | 28 | 70 | T T T T T T |
2 | Dubba Al-Husun | 26 | 17 | 3 | 6 | 44 | 20 | 24 | 54 | T T H T T B |
3 | Dibba Al-Fujairah | 26 | 14 | 10 | 2 | 44 | 14 | 30 | 52 | T T T H T T |
4 | Dubai United | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 32 | 19 | 46 | T B H T T B |
5 | Ahli Al-Fujirah | 27 | 13 | 6 | 8 | 44 | 32 | 12 | 45 | T T B T T H |
6 | Al-Dhafra | 27 | 11 | 10 | 6 | 49 | 36 | 13 | 43 | T B B B T T |
7 | Al Arabi(UAE) | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 36 | 8 | 41 | B T B T B T |
8 | Al Taawon | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 28 | 10 | 39 | T B T B T B |
9 | Masafi | 26 | 10 | 8 | 8 | 37 | 31 | 6 | 38 | B B H H H H |
10 | Al-Jazira Al-Hamra | 26 | 10 | 6 | 10 | 40 | 51 | -11 | 36 | T B T B B T |
11 | Al-Thaid | 26 | 9 | 6 | 11 | 39 | 40 | -1 | 33 | B H H T T B |
12 | Al-Hamriyah | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H B T B |
13 | Gulf Heroes FC | 27 | 6 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 26 | B H H T B T |
14 | Masfut | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 49 | -18 | 26 | B H T H B H |
15 | Gulf United FC | 28 | 5 | 8 | 15 | 25 | 44 | -19 | 23 | H H H B B B |
16 | City Club | 26 | 2 | 5 | 19 | 27 | 61 | -34 | 11 | B B H B B B |
17 | Al-Rams | 27 | 3 | 1 | 23 | 25 | 75 | -50 | 10 | T B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: