Đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid, 19h45 ngày 08/11
Kết quả Emirates Club vs Al-Thaid
Đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid
Phong độ Emirates Club gần đây
Phong độ Al-Thaid gần đây
Hạng nhất UAE 2024-2025: Emirates Club vs Al-Thaid
-
Giải đấu: Hạng nhất UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid trước đây
-
30/04/2023Al-Thaid0 - 4Emirates Club0 - 0W
-
25/12/2022Emirates Club1 - 1Al-Thaid0 - 0D
-
12/02/2021Emirates Club2 - 1Al-Thaid0 - 1W
-
14/11/2020Al-Thaid1 - 3Emirates Club1 - 1W
-
28/12/2019Al-Thaid3 - 4Emirates Club2 - 1W
-
11/05/2013Emirates Club5 - 2Al-Thaid4 - 1W
-
02/02/2013Al-Thaid3 - 3Emirates Club3 - 1D
-
29/03/2011Emirates Club3 - 1Al-Thaid0 - 1W
-
30/01/2011Al-Thaid0 - 3Emirates Club0 - 1W
-
17/12/2010Emirates Club2 - 1Al-Thaid1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid
- Thống kê lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất UAE | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Emirates Club vs Al-Thaid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emirates Club (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Emirates Club (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Emirates Club thắng
Bại: là số trận Emirates Club thua
Thắng: là số trận Emirates Club thắng
Bại: là số trận Emirates Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Emirates Club và Al-Thaid trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 10 | T T T H |
2 | Al-Dhafra | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Al Arabi(UAE) | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T |
4 | Dubai United | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H H T T |
5 | Ahli Al-Fujirah | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B H T T |
6 | Hatta | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T T B H |
7 | Emirates Club | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 | B B T T H |
8 | Al-Hamriyah | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B T T B |
9 | Al-Thaid | 5 | 1 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 5 | H H T B B |
10 | Masfut | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 | T H B H |
11 | Gulf Heroes FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | B H B T B |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Majd FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Gulf United FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | H B B B |
15 | Fleetwood United | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: