Đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba, 01h00 ngày 07/4
Kết quả Hatta vs Ittihad Kalba
Đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba
Phong độ Hatta gần đây
Phong độ Ittihad Kalba gần đây
VĐQG UAE 2024-2025: Hatta vs Ittihad Kalba
-
Giải đấu: VĐQG UAEMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba trước đây
-
06/10/2023Ittihad Kalba2 - 1Hatta2 - 0L
-
08/05/2021Hatta4 - 0Ittihad Kalba1 - 0W
-
31/12/2020Ittihad Kalba0 - 0Hatta0 - 0D
-
06/02/2020Ittihad Kalba0 - 1Hatta0 - 1W
-
04/10/2019Hatta1 - 0Ittihad Kalba1 - 0W
-
26/01/2017Ittihad Kalba1 - 1Hatta0 - 1D
-
14/10/2016Hatta2 - 1Ittihad Kalba1 - 0W
-
05/03/2016Ittihad Kalba5 - 0Hatta2 - 0L
-
19/12/2015Hatta4 - 0Ittihad Kalba2 - 0W
-
24/10/2015Hatta1 - 1Ittihad Kalba1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG UAE | 7 | 4 | 2 | 1 |
Hạng nhất UAE | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn UAE | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatta vs Ittihad Kalba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hatta (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatta thắng
Bại: là số trận Hatta thua
Thắng: là số trận Hatta thắng
Bại: là số trận Hatta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG UAE mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatta và Ittihad Kalba trên Bảng xếp hạng của VĐQG UAE mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG UAE 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 17 | 14 | 3 | 0 | 43 | 15 | 28 | 45 | T T T T T T |
2 | Al Ain | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 19 | 22 | 35 | T T T T T H |
3 | Shabab Al Ahli | 16 | 10 | 4 | 2 | 39 | 18 | 21 | 34 | H B T T T H |
4 | Al Wahda(UAE) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B H T T T H |
5 | Al-Sharjah | 17 | 7 | 7 | 3 | 35 | 24 | 11 | 28 | H H T B H H |
6 | Al Nasr Dubai | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 23 | 1 | 25 | T B T T H T |
7 | Al Bataeh | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 26 | -3 | 22 | H B B T B T |
8 | Al-Jazira(UAE) | 16 | 6 | 3 | 7 | 34 | 32 | 2 | 21 | T T B B H B |
9 | Banni Yas | 16 | 6 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 19 | B T B B B T |
10 | Khor Fakkan | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 36 | -12 | 17 | T H T B B B |
11 | Ajman | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 37 | -13 | 17 | B H B T B T |
12 | Ittihad Kalba | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 35 | -9 | 14 | B H B B H B |
13 | Emirates Club | 16 | 2 | 2 | 12 | 17 | 40 | -23 | 8 | B B B B T B |
14 | Hatta | 16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 38 | -26 | 5 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: