Kết quả Kremin Kremenchuk vs Metalist Kharkiv, 17h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Ukraina 2023-2024 » vòng 1

  • Kremin Kremenchuk vs Metalist Kharkiv: Diễn biến chính

  • 28'
    Andriy Savitskyi
    0-0
  • 39'
    Davronbek Azizov
    0-0
  • 44'
    Orest Panchyshyn
    0-0
  • 48'
    0-0
    Maksym Bagachanskyi
  • 60'
    0-0
    Denys Pidruchnyi
  • 90'
    0-0
    Gabriel Gomes Ferreira
  • 90'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • 90'
    0-0
  • 90'
    Orest Panchyshyn
    0-0
  • BXH Hạng 2 Ukraina
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Kremin Kremenchuk vs Metalist Kharkiv: Số liệu thống kê

  • Kremin Kremenchuk
    Metalist Kharkiv
  • 2
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 26
    Pha tấn công
    24
  •  
     
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    5
  •  
     

BXH Hạng 2 Ukraina 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Bukovyna chernivtsi 10 6 2 2 22 6 16 41 T B T B T T
2 Podillya Khmelnytskyi 10 5 4 1 18 9 9 39 H T H T B T
3 Nyva Ternopil 10 4 4 2 14 10 4 36 H T B T H H
4 Metalist Kharkiv 10 4 4 2 14 7 7 30 B T T B H H
5 Dinaz Vyshgorod 10 5 2 3 16 10 6 30 T T T B H T
6 Khust City 10 6 0 4 19 16 3 29 B T T B B B
7 Metalurh Zaporizhya 10 1 0 9 4 30 -26 28 B B B B T B
8 Kremin Kremenchuk 10 2 5 3 6 8 -2 25 H B H T T H
9 FC Chernigiv 10 2 4 4 14 22 -8 23 T B B T H H
10 Hirnyk-Sport 10 1 3 6 8 17 -9 23 H B B T B B