Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai, 19h30 ngày 26/8
Kết quả Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai
Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai trước đây
-
15/07/2020Ahrobiznes TSK Romny0 - 2FC Mynai0 - 0L
-
14/09/2019FC Mynai2 - 1Ahrobiznes TSK Romny1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahrobiznes TSK Romny (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ahrobiznes TSK Romny (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahrobiznes TSK Romny và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | FK Yarud Mariupol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
5 | UCSA | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
6 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Kudrivka | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | Dinaz Vyshgorod | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B |
Cập nhật: