Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi, 19h00 ngày 21/9
Kết quả Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi trước đây
-
13/10/2023Ahrobiznes TSK Romny1 - 1FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0D
-
11/08/2023FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 1Ahrobiznes TSK Romny0 - 0D
-
30/09/2020FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 2Ahrobiznes TSK Romny1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ahrobiznes TSK Romny vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ahrobiznes TSK Romny (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ahrobiznes TSK Romny (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
Thắng: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thắng
Bại: là số trận Ahrobiznes TSK Romny thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahrobiznes TSK Romny và FK Epitsentr Dunayivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T T H T H T |
2 | UCSA | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 13 | T B T H T T |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
4 | Metalist 1925 Kharkiv | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B H H H T T |
5 | Kudrivka | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | 9 | H T B T H H |
6 | FK Yarud Mariupol | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T H B H |
7 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | T B B H H B |
8 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B T |
9 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật: