Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny, 17h00 ngày 16/11
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
Đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Phong độ Ahrobiznes TSK Romny gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny trước đây
-
21/09/2024Ahrobiznes TSK Romny2 - 1FK Epitsentr Dunayivtsi2 - 0L
-
13/10/2023Ahrobiznes TSK Romny1 - 1FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0D
-
11/08/2023FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 1Ahrobiznes TSK Romny0 - 0D
-
30/09/2020FK Epitsentr Dunayivtsi1 - 2Ahrobiznes TSK Romny1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Epitsentr Dunayivtsi vs Ahrobiznes TSK Romny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Epitsentr Dunayivtsi (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
Thắng: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thắng
Bại: là số trận FK Epitsentr Dunayivtsi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Epitsentr Dunayivtsi và Ahrobiznes TSK Romny trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 28 | T T B T T T |
2 | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 7 | 5 | 2 | 20 | 8 | 12 | 26 | H T T T T T |
3 | SC Poltava | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B H T B H |
4 | UCSA | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 24 | H B H B T T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 11 | 7 | 20 | T T B B B H |
6 | FK Yarud Mariupol | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 18 | T H T B T B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 14 | 2 | 4 | 8 | 9 | 25 | -16 | 10 | H B T B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 28 | -21 | 6 | B B B B H H |
Cập nhật: