Đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21, 17h00 ngày 24/5
Kết quả Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21
Đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21
Phong độ Chernomorets Odessa U21 gần đây
Phong độ Dnipro-1 U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21 trước đây
-
26/11/2023Dnipro-1 U213 - 0Chernomorets Odessa U210 - 0L
-
06/05/2023Chernomorets Odessa U211 - 1Dnipro-1 U210 - 0D
-
29/10/2022Dnipro-1 U213 - 0Chernomorets Odessa U211 - 0L
-
05/12/2021Dnipro-1 U212 - 2Chernomorets Odessa U211 - 0D
-
30/07/2021Chernomorets Odessa U212 - 0Dnipro-1 U210 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa U21 vs Dnipro-1 U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chernomorets Odessa U21 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chernomorets Odessa U21 (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa U21 thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa U21 thua
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa U21 thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets Odessa U21 và Dnipro-1 U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 29 | 22 | 4 | 3 | 88 | 22 | 66 | 70 | T H T B T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 28 | 21 | 2 | 5 | 58 | 29 | 29 | 65 | T T T T B T |
3 | Dnipro-1 U21 | 29 | 14 | 8 | 7 | 51 | 34 | 17 | 50 | B H B T H B |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 29 | 13 | 10 | 6 | 48 | 33 | 15 | 49 | T H B H B H |
5 | Kolos Kovalivka U21 | 29 | 14 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 47 | B H T T T B |
6 | PFC Oleksandria U21 | 29 | 12 | 8 | 9 | 44 | 30 | 14 | 44 | H H B T H H |
7 | Rukh Vynnyky U21 | 29 | 13 | 4 | 12 | 51 | 41 | 10 | 43 | B B B B T T |
8 | Kryvbas U21 | 29 | 12 | 7 | 10 | 51 | 47 | 4 | 43 | T H B B T B |
9 | Zorya U21 | 29 | 11 | 7 | 11 | 44 | 42 | 2 | 40 | T B T H T T |
10 | FC Vorskla U21 | 29 | 12 | 4 | 13 | 45 | 46 | -1 | 40 | T H T H T T |
11 | Veres Rivne U21 | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 39 | -1 | 37 | T H T T B H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 28 | 9 | 3 | 16 | 41 | 73 | -32 | 30 | T T T H B H |
13 | FC Mynai U21 | 29 | 8 | 4 | 17 | 31 | 44 | -13 | 28 | H T T B B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 29 | 5 | 7 | 17 | 24 | 46 | -22 | 22 | H B B B T B |
15 | Obolon Kiev U21 | 29 | 4 | 8 | 17 | 29 | 58 | -29 | 20 | H B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 29 | 3 | 7 | 19 | 21 | 85 | -64 | 16 | B H B T B B |
Cập nhật: