Đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1, 19h30 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2024-2025: Chernomorets Odessa vs Dnipro-1

  • Chernomorets Odessa
    Giải đấu: VĐQG Ukraine
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 19:30
    Số phút bù giờ:
    Dnipro-1

Lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 0 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ukraine 5 0 0 5
Cúp Quốc Gia Ukraine 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chernomorets Odessa vs Dnipro-1: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chernomorets Odessa (sân nhà) 2 0 0 2
Chernomorets Odessa (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chernomorets Odessa thắng
Bại: là số trận Chernomorets Odessa thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chernomorets OdessaDnipro-1 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 29 22 5 2 63 22 41 71 T T T T T H
2 Dynamo Kyiv 29 21 3 5 70 27 43 66 T T T T B T
3 Kryvbas 29 16 6 7 48 30 18 54 H T T B B B
4 Rukh Vynnyky 29 12 13 4 43 29 14 49 H H T H H T
5 Dnipro-1 29 13 10 6 38 27 11 49 H H B T B H
6 Polissya Zhytomyr 29 13 8 8 37 30 7 47 T B T H T H
7 LNZ Lebedyn 30 11 8 11 31 34 -3 41 T B B T T T
8 FC Vorskla Poltava 30 9 6 15 30 46 -16 33 B B B B T B
9 Chernomorets Odessa 29 10 2 17 38 45 -7 32 B B B B T B
10 Zorya 29 7 11 11 29 36 -7 32 B H H T H B
11 PFC Oleksandria 29 7 10 12 27 38 -11 31 H B H H T H
12 Kolos Kovalyovka 29 6 11 12 21 31 -10 29 T H B B B B
13 Obolon Kiev 29 5 11 13 18 38 -20 26 H H H T H B
14 Veres 29 5 10 14 29 45 -16 25 H B B T H H
15 FC Mynai 29 5 10 14 27 47 -20 25 B H T B T T
16 Metalist 1925 Kharkiv 29 5 8 16 31 55 -24 23 H H B T B H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: