Đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21, 18h00 ngày 22/2
Kết quả Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21
Đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21
Phong độ Dinamo KyivU21 gần đây
Phong độ Karpaty U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21 trước đây
-
16/08/2024Karpaty U210 - 2Dinamo KyivU210 - 2W
-
26/10/2019Dinamo KyivU214 - 3Karpaty U213 - 1W
-
30/07/2019Karpaty U211 - 3Dinamo KyivU210 - 2W
-
07/12/2018Karpaty U211 - 4Dinamo KyivU210 - 1W
-
01/09/2018Dinamo KyivU213 - 0Karpaty U212 - 0W
-
12/05/2018Karpaty U212 - 1Dinamo KyivU210 - 0L
-
06/04/2018Dinamo KyivU212 - 2Karpaty U212 - 1D
-
28/10/2017Karpaty U211 - 1Dinamo KyivU210 - 1D
-
28/07/2017Dinamo KyivU211 - 1Karpaty U211 - 0D
-
06/05/2017Dinamo KyivU211 - 0Karpaty U211 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo KyivU21 vs Karpaty U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo KyivU21 (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Dinamo KyivU21 (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo KyivU21 thắng
Bại: là số trận Dinamo KyivU21 thua
Thắng: là số trận Dinamo KyivU21 thắng
Bại: là số trận Dinamo KyivU21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo KyivU21 và Karpaty U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 16 | 16 | 0 | 0 | 56 | 10 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 18 | 15 | 2 | 1 | 63 | 7 | 56 | 47 | T T H T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 18 | 11 | 5 | 2 | 42 | 17 | 25 | 38 | T B H T T T |
4 | Karpaty U21 | 18 | 12 | 2 | 4 | 42 | 19 | 23 | 38 | T T T T T B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 29 | 1 | 28 | T T B B T T |
6 | Zorya U21 | 17 | 8 | 3 | 6 | 40 | 33 | 7 | 27 | T B H B H T |
7 | Polissya Zhytomyr U21 | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | B H H T B H |
8 | Veres Rivne U21 | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 25 | B B T B B T |
9 | PFC Oleksandria U21 | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | H H B T T B |
10 | FC Vorskla U21 | 17 | 5 | 6 | 6 | 15 | 23 | -8 | 21 | H T H B T T |
11 | Obolon Kiev U21 | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B B |
12 | Kryvbas U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 27 | 38 | -11 | 17 | B B H T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 44 | -23 | 17 | B T B T T B |
14 | Inhulets Petrove U21 | 18 | 1 | 5 | 12 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B H |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 18 | 2 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 7 | B B B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 17 | 1 | 2 | 14 | 8 | 61 | -53 | 5 | B B H B B B |
Cập nhật: