Đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod, 21h00 ngày 18/8
Kết quả Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod
Đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod
Phong độ Kudrivka gần đây
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod trước đây
-
03/08/2024Dinaz Vyshgorod1 - 2Kudrivka1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kudrivka vs Dinaz Vyshgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kudrivka (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kudrivka (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kudrivka thắng
Bại: là số trận Kudrivka thua
Thắng: là số trận Kudrivka thắng
Bại: là số trận Kudrivka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kudrivka và Dinaz Vyshgorod trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | SC Poltava | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | FK Yarud Mariupol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Metalurh Zaporizhya | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
5 | UCSA | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
6 | Kremin Kremenchuk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
7 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Kudrivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: