Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya, 16h45 ngày 29/9
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ Metalurh Zaporizhya gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya trước đây
-
25/11/2023Dinaz Vyshgorod1 - 0Metalurh Zaporizhya1 - 0W
-
24/09/2023Metalurh Zaporizhya1 - 1Dinaz Vyshgorod0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs Metalurh Zaporizhya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và Metalurh Zaporizhya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 | B T H T T T |
3 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H B H B T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H B |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B H H B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |
9 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật: