Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Dinaz Vyshgorod vs UCSA
Đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA
Phong độ Dinaz Vyshgorod gần đây
Phong độ UCSA gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Dinaz Vyshgorod vs UCSA
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA trước đây
-
16/09/2024UCSA5 - 0Dinaz Vyshgorod4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinaz Vyshgorod vs UCSA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinaz Vyshgorod (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinaz Vyshgorod (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
Thắng: là số trận Dinaz Vyshgorod thắng
Bại: là số trận Dinaz Vyshgorod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinaz Vyshgorod và UCSA trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B H T B H |
2 | Kudrivka | 14 | 7 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T B T T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 8 | 11 | 23 | B H T T T T |
4 | UCSA | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 21 | T H B H B T |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 9 | 8 | 19 | H H T T B B |
6 | FK Yarud Mariupol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T H T B T |
7 | Metalurh Zaporizhya | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H T T B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 13 | 2 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | T H B T B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 13 | 1 | 2 | 10 | 6 | 27 | -21 | 5 | B B B B B H |
Cập nhật: