Đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21, 17h00 ngày 18/5
Kết quả Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
Phong độ Dnipro-1 U21 gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 17:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21 trước đây
-
12/11/2023FC Shakhtar Donetsk U214 - 1Dnipro-1 U212 - 0L
-
28/05/2023FC Shakhtar Donetsk U213 - 2Dnipro-1 U212 - 1L
-
05/12/2022Dnipro-1 U210 - 3FC Shakhtar Donetsk U210 - 3L
-
10/09/2021FC Shakhtar Donetsk U216 - 1Dnipro-1 U214 - 1L
-
30/04/2021FC Shakhtar Donetsk U211 - 1Dnipro-1 U211 - 0D
-
27/11/2020Dnipro-1 U213 - 2FC Shakhtar Donetsk U211 - 1W
-
03/03/2020FC Shakhtar Donetsk U212 - 0Dnipro-1 U211 - 0L
-
05/10/2019Dnipro-1 U210 - 4FC Shakhtar Donetsk U210 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 U21 vs FC Shakhtar Donetsk U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 U21 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Dnipro-1 U21 (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 U21 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 U21 thua
Thắng: là số trận Dnipro-1 U21 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnipro-1 U21 và FC Shakhtar Donetsk U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 28 | 21 | 4 | 3 | 82 | 21 | 61 | 67 | T T H T B T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 27 | 20 | 2 | 5 | 56 | 29 | 27 | 62 | B T T T T B |
3 | Dnipro-1 U21 | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 32 | 19 | 50 | H B H B T H |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 48 | T T H B H B |
5 | Kolos Kovalivka U21 | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 47 | T B H T T T |
6 | PFC Oleksandria U21 | 28 | 12 | 7 | 9 | 44 | 30 | 14 | 43 | B H H B T H |
7 | Kryvbas U21 | 28 | 12 | 7 | 9 | 50 | 41 | 9 | 43 | T T H B B T |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 39 | 9 | 40 | B B B B B T |
9 | Zorya U21 | 28 | 10 | 7 | 11 | 41 | 42 | -1 | 37 | H T B T H T |
10 | FC Vorskla U21 | 28 | 11 | 4 | 13 | 43 | 45 | -2 | 37 | B T H T H T |
11 | Veres Rivne U21 | 28 | 9 | 9 | 10 | 38 | 39 | -1 | 36 | T T H T T B |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 27 | 9 | 2 | 16 | 41 | 73 | -32 | 29 | B T T T H B |
13 | FC Mynai U21 | 28 | 7 | 4 | 17 | 29 | 44 | -15 | 25 | B H T T B B |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 28 | 5 | 7 | 16 | 22 | 43 | -21 | 22 | H H B B B T |
15 | Obolon Kiev U21 | 28 | 4 | 8 | 16 | 28 | 56 | -28 | 20 | B H B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 28 | 3 | 7 | 18 | 21 | 82 | -61 | 16 | B B H B T B |
Cập nhật: