Đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21, 18h00 ngày 11/5
Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21
Đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
Phong độ Dnipro-1 U21 gần đây
VĐQG Ukraine U21 2024-2025: PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21
-
Giải đấu: VĐQG Ukraine U21Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21 trước đây
-
05/11/2023Dnipro-1 U214 - 3PFC Oleksandria U212 - 1L
-
11/04/2023Dnipro-1 U210 - 0PFC Oleksandria U210 - 0D
-
03/03/2023PFC Oleksandria U210 - 1Dnipro-1 U210 - 0L
-
19/11/2021Dnipro-1 U213 - 0PFC Oleksandria U213 - 0L
-
07/03/2021Dnipro-1 U218 - 0PFC Oleksandria U213 - 0L
-
25/09/2020PFC Oleksandria U214 - 0Dnipro-1 U211 - 0W
-
14/12/2019Dnipro-1 U211 - 3PFC Oleksandria U211 - 3W
-
13/09/2019PFC Oleksandria U215 - 1Dnipro-1 U211 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine U21 | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Dnipro-1 U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Oleksandria U21 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
PFC Oleksandria U21 (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Oleksandria U21 thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria U21 thua
Thắng: là số trận PFC Oleksandria U21 thắng
Bại: là số trận PFC Oleksandria U21 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine U21 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Oleksandria U21 và Dnipro-1 U21 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine U21 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 28 | 21 | 4 | 3 | 82 | 21 | 61 | 67 | T T H T B T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 27 | 20 | 2 | 5 | 56 | 29 | 27 | 62 | B T T T T B |
3 | Dnipro-1 U21 | 27 | 14 | 7 | 6 | 51 | 32 | 19 | 49 | B H B H B T |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 27 | 13 | 9 | 5 | 46 | 29 | 17 | 48 | T T T H B H |
5 | Kolos Kovalivka U21 | 27 | 13 | 5 | 9 | 37 | 35 | 2 | 44 | T T B H T T |
6 | PFC Oleksandria U21 | 27 | 12 | 6 | 9 | 44 | 30 | 14 | 42 | T B H H B T |
7 | Kryvbas U21 | 27 | 11 | 7 | 9 | 46 | 39 | 7 | 40 | T T T H B B |
8 | Rukh Vynnyky U21 | 28 | 11 | 5 | 12 | 46 | 38 | 8 | 38 | B B B B B T |
9 | Veres Rivne U21 | 27 | 9 | 9 | 9 | 38 | 37 | 1 | 36 | B T T H T T |
10 | Zorya U21 | 27 | 9 | 7 | 11 | 39 | 42 | -3 | 34 | B H T B T H |
11 | FC Vorskla U21 | 27 | 10 | 4 | 13 | 40 | 44 | -4 | 34 | B B T H T H |
12 | Metalist 1925 Kharkiv(U21) | 26 | 9 | 2 | 15 | 41 | 68 | -27 | 29 | T B T T T H |
13 | FC Mynai U21 | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 41 | -13 | 25 | B B H T T B |
14 | Obolon Kiev U21 | 28 | 4 | 9 | 15 | 27 | 54 | -27 | 21 | B H B B B B |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 27 | 4 | 7 | 16 | 17 | 43 | -26 | 19 | B H H B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 27 | 3 | 7 | 17 | 21 | 77 | -56 | 16 | B B B H B T |
Cập nhật: