Đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava
Đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Dnipro-1 gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
25/10/2023FC Vorskla Poltava2 - 3Dnipro-11 - 2W
-
24/05/2023Dnipro-11 - 2FC Vorskla Poltava1 - 2L
-
13/11/2022FC Vorskla Poltava1 - 1Dnipro-10 - 1D
-
28/11/2021Dnipro-15 - 1FC Vorskla Poltava1 - 0W
-
26/07/2021FC Vorskla Poltava2 - 2Dnipro-11 - 0D
-
13/03/2021FC Vorskla Poltava0 - 1Dnipro-10 - 1W
-
03/10/2020Dnipro-12 - 2FC Vorskla Poltava1 - 1D
-
19/07/2020Dnipro-13 - 0FC Vorskla Poltava2 - 0W
-
19/06/2020FC Vorskla Poltava2 - 0Dnipro-11 - 0L
-
23/11/2019Dnipro-11 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dnipro-1 (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnipro-1 và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnipro-1 | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T B T T T T |
2 | Kryvbas | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T T T H B T |
3 | Polissya Zhytomyr | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 30 | T T H T H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B H |
5 | Rukh Vynnyky | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 18 | 6 | 24 | T H B H T B |
6 | Dynamo Kyiv | 12 | 7 | 1 | 4 | 27 | 16 | 11 | 22 | B B H B T T |
7 | Kolos Kovalyovka | 14 | 4 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 20 | H H T H H T |
8 | Chernomorets Odessa | 14 | 6 | 1 | 7 | 23 | 21 | 2 | 19 | H B T B B B |
9 | FC Vorskla Poltava | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | B B H H T H |
10 | LNZ Lebedyn | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B T H T H |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 15 | B B H T B B |
12 | Obolon Kiev | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | T T B B H B |
13 | PFC Oleksandria | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 13 | B H B H B T |
14 | Veres | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B H H B T H |
15 | Zorya | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H T B H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: