Đối đầu Dnipro-1 vs Zorya, 17h00 ngày 09/4
Kết quả Dnipro-1 vs Zorya
Soi kèo phạt góc Dnipro-1 vs Zorya Luhansk, 17h ngày 09/04
Đối đầu Dnipro-1 vs Zorya
Phong độ Dnipro-1 gần đây
Phong độ Zorya gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dnipro-1 vs Zorya
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Zorya trước đây
-
24/09/2023Zorya0 - 1Dnipro-10 - 1W
-
15/04/2023Zorya2 - 1Dnipro-10 - 0L
-
09/10/2022Dnipro-13 - 0Zorya1 - 0W
-
26/09/2021Dnipro-10 - 4Zorya0 - 1L
-
05/05/2021Dnipro-10 - 1Zorya0 - 0L
-
06/12/2020Zorya3 - 1Dnipro-10 - 0L
-
03/11/2019Dnipro-11 - 4Zorya0 - 2L
-
04/08/2019Zorya1 - 1Dnipro-10 - 1D
-
18/07/2021Dnipro-10 - 1Zorya0 - 1L
-
11/08/2020Zorya2 - 3Dnipro-11 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dnipro-1 vs Zorya
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Zorya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Zorya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 1 | 5 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnipro-1 vs Zorya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnipro-1 (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Dnipro-1 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
Thắng: là số trận Dnipro-1 thắng
Bại: là số trận Dnipro-1 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnipro-1 và Zorya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 18 | 27 | 49 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 46 | H T B T T T |
3 | Dynamo Kyiv | 20 | 14 | 2 | 4 | 49 | 22 | 27 | 44 | T T H T T T |
4 | Dnipro-1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | H H T B H T |
5 | Rukh Vynnyky | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 24 | 10 | 39 | H T T T T B |
6 | Polissya Zhytomyr | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 | 33 | H H B B B B |
7 | Chernomorets Odessa | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | H B B B T T |
8 | FC Vorskla Poltava | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 29 | H B T T B B |
9 | Kolos Kovalyovka | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | T B B B B H |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | B T H H B B |
11 | PFC Oleksandria | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H T T H B |
12 | Zorya | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B T B |
13 | Veres | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B H T B T |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 31 | -19 | 18 | H B B T B B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 17 | B B H B B H |
16 | FC Mynai | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 32 | -19 | 14 | H T B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: