Đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn, 19h30 ngày 08/4
Kết quả Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn
Kèo thẻ phạt ngon ăn Dynamo Kyiv vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 08/04
Đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn trước đây
-
23/09/2023LNZ Lebedyn2 - 4Dynamo Kyiv0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs LNZ Lebedyn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và LNZ Lebedyn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 22 | 14 | 4 | 4 | 40 | 22 | 18 | 46 | H T B T T T |
3 | Dynamo Kyiv | 20 | 14 | 2 | 4 | 49 | 22 | 27 | 44 | T T H T T T |
4 | Dnipro-1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 42 | H H T B H T |
5 | Rukh Vynnyky | 22 | 10 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 39 | H H T T T T |
6 | Polissya Zhytomyr | 22 | 9 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 | 33 | H H B B B B |
7 | Chernomorets Odessa | 22 | 9 | 2 | 11 | 33 | 31 | 2 | 29 | H B B B T T |
8 | FC Vorskla Poltava | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 33 | -11 | 29 | H B T T B B |
9 | Kolos Kovalyovka | 22 | 5 | 10 | 7 | 16 | 18 | -2 | 25 | T B B B B H |
10 | LNZ Lebedyn | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 25 | B T H H B B |
11 | PFC Oleksandria | 22 | 6 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 24 | B H T T H B |
12 | Zorya | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 25 | -5 | 22 | T H T B T B |
13 | Veres | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 33 | -12 | 19 | B B H T B T |
14 | Obolon Kiev | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 31 | -19 | 18 | H B B T B B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 23 | 4 | 5 | 14 | 23 | 42 | -19 | 17 | B B H B B H |
16 | FC Mynai | 21 | 2 | 8 | 11 | 13 | 32 | -19 | 14 | H T B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: