Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv, 20h30 ngày 25/2
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv trước đây
-
07/12/2023Dynamo Kyiv4 - 2Metalist 1925 Kharkiv3 - 1L
-
04/06/2023Metalist 1925 Kharkiv1 - 1Dynamo Kyiv1 - 1D
-
26/11/2022Dynamo Kyiv0 - 0Metalist 1925 Kharkiv0 - 0D
-
11/09/2021Metalist 1925 Kharkiv0 - 2Dynamo Kyiv0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs Dynamo Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv và Dynamo Kyiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 17 | 17 | 37 | H B T T H T |
2 | Dnipro-1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T B H |
3 | Polissya Zhytomyr | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 32 | T H T H H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T T B H T T |
5 | Dynamo Kyiv | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 18 | 15 | 28 | H B T T T T |
6 | Rukh Vynnyky | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 19 | 6 | 26 | B H T B H H |
7 | FC Vorskla Poltava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 23 | H H T H T H |
8 | Chernomorets Odessa | 16 | 7 | 1 | 8 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B B B B T |
9 | Kolos Kovalyovka | 16 | 4 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | T H H T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T H T H T B |
11 | PFC Oleksandria | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H B T B T |
12 | Metalist 1925 Kharkiv | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 15 | T B B B B B |
13 | Obolon Kiev | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 14 | B B H B H B |
14 | Zorya | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | T B H B H H |
15 | Veres | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | H H B T H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: