Đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev, 20h00 ngày 11/12
Kết quả Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev
Nhận định dự đoán Dynamo Kyiv vs Obolon Brovar Kiev, lúc 20h00 ngày 11/12/2023
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/12/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev trước đây
-
27/09/2023Obolon Kiev1 - 0Dynamo Kyiv0 - 0L
-
28/10/2015Dynamo Kyiv5 - 0Obolon Kiev2 - 0W
-
23/09/2015Obolon Kiev0 - 2Dynamo Kyiv0 - 1W
-
04/08/2023Obolon Kiev2 - 4Dynamo Kyiv1 - 3W
-
26/11/2011Obolon Kiev0 - 1Dynamo Kyiv0 - 1W
-
23/07/2011Dynamo Kyiv4 - 0Obolon Kiev0 - 0W
-
07/11/2010Dynamo Kyiv0 - 2Obolon Kiev0 - 1L
-
10/07/2010Obolon Kiev2 - 2Dynamo Kyiv0 - 2D
-
17/11/2019Dynamo Kyiv5 - 0Obolon Kiev2 - 0W
-
21/07/2019Dynamo Kyiv1 - 1Obolon Kiev1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Ukraine | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Obolon Kiev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và Obolon Kiev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 17 | 10 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 34 | T H B T T H |
2 | Dnipro-1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T T T T B H |
3 | Polissya Zhytomyr | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 12 | 12 | 32 | T H T H H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 31 | T T B H T T |
5 | Rukh Vynnyky | 17 | 6 | 8 | 3 | 25 | 19 | 6 | 26 | B H T B H H |
6 | Dynamo Kyiv | 13 | 8 | 1 | 4 | 31 | 18 | 13 | 25 | B H B T T T |
7 | FC Vorskla Poltava | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 25 | -7 | 23 | H H T H T H |
8 | Chernomorets Odessa | 16 | 7 | 1 | 8 | 25 | 24 | 1 | 22 | T B B B B T |
9 | Kolos Kovalyovka | 16 | 4 | 9 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | T H H T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | B T H T H T |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15 | H T B B B B |
12 | Obolon Kiev | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 20 | -10 | 14 | T B B H B H |
13 | PFC Oleksandria | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 13 | H B H B T B |
14 | Zorya | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | T B H B H H |
15 | Veres | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 26 | -11 | 12 | H H B T H B |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: