Đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr trước đây
-
21/04/2024Dynamo Kyiv3 - 0Polissya Zhytomyr1 - 0W
-
06/10/2023Polissya Zhytomyr3 - 2Dynamo Kyiv1 - 1L
-
15/08/2020Dynamo Kyiv5 - 1Polissya Zhytomyr4 - 0W
-
28/06/2019Dynamo Kyiv1 - 1Polissya Zhytomyr1 - 1D
-
25/03/2019Dynamo Kyiv1 - 1Polissya Zhytomyr1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamo Kyiv vs Polissya Zhytomyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Dynamo Kyiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
Thắng: là số trận Dynamo Kyiv thắng
Bại: là số trận Dynamo Kyiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamo Kyiv và Polissya Zhytomyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 11 | 9 | 2 | 0 | 27 | 8 | 19 | 29 | H T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 11 | 17 | 23 | T H T T H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 8 | 11 | 22 | H T T H H B |
5 | Kryvbas | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | H B B T T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H B T B T B |
8 | Rukh Vynnyky | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | H H H B H H |
9 | Zorya | 12 | 5 | 0 | 7 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B B T B |
10 | FC Vorskla Poltava | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B B H B T |
11 | Kolos Kovalyovka | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 9 | -2 | 12 | T H H B H T |
12 | Veres | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | H H T H H H |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: