Đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 09/8
Kết quả Veres vs Dynamo Kyiv
Nhận định Veres Rivne vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 9/8
Đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv
Phong độ Veres gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs Dynamo Kyiv
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv trước đây
-
01/05/2024Dynamo Kyiv3 - 0Veres1 - 0L
-
07/03/2024Veres1 - 1Dynamo Kyiv0 - 1D
-
29/05/2023Dynamo Kyiv3 - 0Veres0 - 0L
-
21/11/2022Veres0 - 1Dynamo Kyiv0 - 1L
-
04/12/2021Veres0 - 3Dynamo Kyiv0 - 1L
-
01/08/2021Dynamo Kyiv4 - 0Veres3 - 0L
-
22/04/2018Veres1 - 4Dynamo Kyiv0 - 1L
-
12/03/2018Dynamo Kyiv1 - 0Veres1 - 0L
-
25/02/2018Veres3 - 1Dynamo Kyiv2 - 1W
-
07/08/2020Dynamo Kyiv3 - 0Veres2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Veres (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres và Dynamo Kyiv trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Zorya | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Kryvbas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | LNZ Lebedyn | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Obolon Kiev | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Kolos Kovalyovka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Veres | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | PFC Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FC Inhulets Petrove | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Chernomorets Odessa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: