Đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv, 17h00 ngày 25/5
Kết quả Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv
Đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Phong độ FC Chernigiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv trước đây
-
21/04/2024FC Chernigiv2 - 1Metalist Kharkiv1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist Kharkiv vs FC Chernigiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist Kharkiv và FC Chernigiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 38 | H T B T B T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 36 | T H T H T B |
3 | Nyva Ternopil | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 35 | H H T B T H |
4 | Metalist Kharkiv | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 29 | T B T T B H |
5 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 25 | -21 | 28 | B B B B B T |
6 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 27 | B T T T B H |
7 | Khust City | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 9 | 6 | 26 | T T B T B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 24 | B H B H T T |
9 | Hirnyk-Sport | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 23 | H H B B T B |
10 | FC Chernigiv | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 21 | -8 | 22 | H T B B T H |
Cập nhật: