Đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai, 17h00 ngày 11/5
Kết quả FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
Đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai trước đây
-
05/11/2023FC Mynai0 - 0FC Vorskla Poltava0 - 0D
-
08/05/2023FC Mynai2 - 0FC Vorskla Poltava1 - 0L
-
29/10/2022FC Vorskla Poltava2 - 0FC Mynai1 - 0W
-
19/09/2021FC Vorskla Poltava2 - 0FC Mynai1 - 0W
-
09/05/2021FC Mynai1 - 2FC Vorskla Poltava1 - 2W
-
12/12/2020FC Vorskla Poltava1 - 1FC Mynai0 - 1D
-
13/07/2021FC Vorskla Poltava0 - 0FC Mynai0 - 0D
-
02/09/2020FC Mynai1 - 2FC Vorskla Poltava1 - 0W
-
29/08/2020FC Vorskla Poltava2 - 4FC Mynai1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 6 | 3 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Vorskla Poltava vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vorskla Poltava (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Vorskla Poltava (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận FC Vorskla Poltava thua
Thắng: là số trận FC Vorskla Poltava thắng
Bại: là số trận FC Vorskla Poltava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Vorskla Poltava và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 3 | 4 | 67 | 25 | 42 | 63 | T T T T T T |
3 | Kryvbas | 27 | 16 | 6 | 5 | 47 | 26 | 21 | 54 | T H H T T B |
4 | Dnipro-1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 48 | T H H H B T |
5 | Rukh Vynnyky | 27 | 11 | 12 | 4 | 41 | 29 | 12 | 45 | T B H H T H |
6 | Polissya Zhytomyr | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 27 | 6 | 43 | B T T B T H |
7 | LNZ Lebedyn | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | B H T T B B |
8 | Zorya | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 33 | -6 | 31 | T B B H H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 30 | B H B B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 18 | 25 | -7 | 29 | H B T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 27 | 9 | 2 | 16 | 35 | 43 | -8 | 29 | T B B B B B |
12 | PFC Oleksandria | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B B H B H H |
13 | Obolon Kiev | 27 | 5 | 10 | 12 | 17 | 35 | -18 | 25 | B H H H H T |
14 | Veres | 27 | 5 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 23 | T B H B B T |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 27 | 5 | 7 | 15 | 28 | 49 | -21 | 22 | B H H H B T |
16 | FC Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 43 | -22 | 19 | B H B H T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: