Đối đầu FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi, 21h00 ngày 11/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi

  • FC Mynai
    Giải đấu: Hạng 2 Ukraina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/9/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    FK Epitsentr Dunayivtsi

Lịch sử đối đầu FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ukraina 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Mynai (sân nhà) 0 0 0 0
FC Mynai (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 4 3 1 0 7 1 6 10 T T H T
2 FK Yarud Mariupol 4 2 1 1 8 5 3 7 T B T H
3 Kudrivka 5 2 1 2 5 4 1 7 B H T B T
4 UCSA 4 2 1 1 5 5 0 7 T B T H
5 FC Victoria Mykolaivka 3 2 0 1 5 2 3 6 T T B
6 Metalurh Zaporizhya 5 1 2 2 3 7 -4 5 T B B H H
7 Metalist 1925 Kharkiv 4 0 3 1 3 4 -1 3 B H H H
8 Dinaz Vyshgorod 4 0 2 2 3 9 -6 2 H B B H
9 Kremin Kremenchuk 3 0 1 2 2 4 -2 1 B H B

Cập nhật: