Đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai, 18h00 ngày 09/12
Kết quả LNZ Lebedyn vs FC Mynai
Nhận định Cherkasy vs Mynai, 20h30 ngày 23/3
Đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: LNZ Lebedyn vs FC Mynai
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai trước đây
-
05/08/2023FC Mynai0 - 3LNZ Lebedyn0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LNZ Lebedyn vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Lebedyn (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
LNZ Lebedyn (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LNZ Lebedyn thắng
Bại: là số trận LNZ Lebedyn thua
Thắng: là số trận LNZ Lebedyn thắng
Bại: là số trận LNZ Lebedyn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LNZ Lebedyn và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kryvbas | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H B T T |
2 | Dnipro-1 | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 33 | B T T T T B |
3 | Polissya Zhytomyr | 16 | 9 | 4 | 3 | 23 | 11 | 12 | 31 | T T H T H H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 13 | 11 | 28 | B T T B H T |
5 | Dynamo Kyiv | 13 | 8 | 1 | 4 | 31 | 18 | 13 | 25 | B H B T T T |
6 | Rukh Vynnyky | 16 | 6 | 7 | 3 | 24 | 18 | 6 | 25 | H B H T B H |
7 | FC Vorskla Poltava | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 22 | B H H T H T |
8 | Kolos Kovalyovka | 15 | 4 | 9 | 2 | 11 | 9 | 2 | 21 | H T H H T H |
9 | LNZ Lebedyn | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | B T H T H T |
10 | Chernomorets Odessa | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 24 | 0 | 19 | B T B B B B |
11 | Metalist 1925 Kharkiv | 16 | 4 | 3 | 9 | 17 | 25 | -8 | 15 | H T B B B B |
12 | Obolon Kiev | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 20 | -10 | 14 | T B B H B H |
13 | PFC Oleksandria | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 20 | -11 | 13 | H B H B T B |
14 | Veres | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H H B T H |
15 | Zorya | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 11 | H T B H B H |
16 | FC Mynai | 15 | 0 | 6 | 9 | 6 | 24 | -18 | 6 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: