Đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv, 19h00 ngày 22/9
Kết quả FC Mynai vs Metalist Kharkiv
Đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ Metalist Kharkiv gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Mynai vs Metalist Kharkiv
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv trước đây
-
29/06/2024Metalist Kharkiv3 - 1FC Mynai1 - 0L
-
10/02/2024FC Mynai1 - 1Metalist Kharkiv0 - 1D
-
29/05/2023Metalist Kharkiv1 - 2FC Mynai1 - 0W
-
20/11/2022FC Mynai1 - 0Metalist Kharkiv0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Ukraine | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Metalist Kharkiv: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mynai và Metalist Kharkiv trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UCSA | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 | B T H T T T |
2 | SC Poltava | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T T H T H T |
3 | Metalist 1925 Kharkiv | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H H T T H |
4 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
5 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T B T B |
6 | FK Yarud Mariupol | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | T B T H B H |
7 | Metalurh Zaporizhya | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B B H H B B |
8 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B T |
9 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 | H B B H B B |
Cập nhật: