Đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria, 17h00 ngày 31/3
Kết quả FC Mynai vs PFC Oleksandria
Nhận định Mynai vs Aleksandriya, 17h00 ngày 31/3
Đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Mynai vs PFC Oleksandria
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria trước đây
-
16/09/2023PFC Oleksandria1 - 1FC Mynai0 - 0D
-
11/03/2023FC Mynai1 - 1PFC Oleksandria1 - 0D
-
29/08/2022PFC Oleksandria2 - 1FC Mynai1 - 0L
-
05/12/2021PFC Oleksandria3 - 0FC Mynai2 - 0L
-
31/07/2021FC Mynai1 - 0PFC Oleksandria0 - 0W
-
20/02/2021PFC Oleksandria3 - 0FC Mynai1 - 0L
-
13/09/2020FC Mynai1 - 0PFC Oleksandria1 - 0W
-
02/12/2020PFC Oleksandria3 - 0FC Mynai1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs PFC Oleksandria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mynai và PFC Oleksandria trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 19 | 13 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 43 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 22 | 16 | 43 | T H T B T T |
3 | Dnipro-1 | 21 | 11 | 6 | 4 | 29 | 19 | 10 | 39 | B H H T B H |
4 | Dynamo Kyiv | 18 | 12 | 2 | 4 | 41 | 21 | 20 | 38 | T T T T H T |
5 | Rukh Vynnyky | 21 | 9 | 9 | 3 | 32 | 21 | 11 | 36 | H H H T T T |
6 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 17 | 9 | 33 | H H H B B B |
7 | FC Vorskla Poltava | 21 | 8 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 29 | T H B T T B |
8 | LNZ Lebedyn | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 25 | -4 | 25 | T B T H H B |
9 | Kolos Kovalyovka | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 15 | 0 | 24 | H B T B B B |
10 | Chernomorets Odessa | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 28 | -2 | 23 | B T H B B B |
11 | PFC Oleksandria | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 24 | -9 | 23 | B T B H T T |
12 | Zorya | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H H T H T B |
13 | Obolon Kiev | 20 | 4 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B B T |
14 | Veres | 20 | 3 | 7 | 10 | 18 | 31 | -13 | 16 | H B B B H T |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 21 | 4 | 4 | 13 | 21 | 39 | -18 | 16 | B B B B H B |
16 | FC Mynai | 20 | 2 | 7 | 11 | 11 | 30 | -19 | 13 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: