Đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk, 19h30 ngày 16/8
Kết quả FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
Phong độ FC Mynai gần đây
Phong độ Prykarpattya Ivano Frankivsk gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk trước đây
-
03/11/2019Prykarpattya Ivano Frankivsk1 - 2FC Mynai0 - 1W
-
27/07/2019FC Mynai0 - 3Prykarpattya Ivano Frankivsk0 - 2L
-
22/08/2018FC Mynai3 - 1Prykarpattya Ivano Frankivsk3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mynai vs Prykarpattya Ivano Frankivsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Mynai (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
Thắng: là số trận FC Mynai thắng
Bại: là số trận FC Mynai thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mynai và Prykarpattya Ivano Frankivsk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kudrivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | FK Yarud Mariupol | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Metalurh Zaporizhya | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Kremin Kremenchuk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: