Đối đầu Veres vs FC Mynai, 22h00 ngày 06/5
Kết quả Veres vs FC Mynai
Nhận định Veres Rivne vs FC Mynai, 22h00 ngày 6/5
Đối đầu Veres vs FC Mynai
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Mynai gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Veres vs FC Mynai
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veres vs FC Mynai trước đây
-
29/10/2023FC Mynai0 - 0Veres0 - 0D
-
22/04/2023Veres1 - 1FC Mynai0 - 0D
-
14/10/2022FC Mynai1 - 1Veres0 - 1D
-
21/08/2021Veres1 - 0FC Mynai0 - 0W
-
29/07/2022Veres1 - 3FC Mynai0 - 1L
-
05/02/2021FC Mynai4 - 0Veres2 - 0L
-
18/07/2018Veres1 - 1FC Mynai0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Veres vs FC Mynai
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Mynai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Mynai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 4 | 1 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veres vs FC Mynai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Veres (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
Thắng: là số trận Veres thắng
Bại: là số trận Veres thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veres và FC Mynai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 20 | 4 | 2 | 58 | 21 | 37 | 64 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 3 | 4 | 67 | 25 | 42 | 63 | T T T T T T |
3 | Kryvbas | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 54 | T T H H T T |
4 | Rukh Vynnyky | 27 | 11 | 12 | 4 | 41 | 29 | 12 | 45 | T B H H T H |
5 | Dnipro-1 | 26 | 12 | 9 | 5 | 36 | 25 | 11 | 45 | H T H H H B |
6 | Polissya Zhytomyr | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 27 | 6 | 43 | B T T B T H |
7 | LNZ Lebedyn | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | B H T T B B |
8 | FC Vorskla Poltava | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 30 | B H B B B B |
9 | Chernomorets Odessa | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 40 | -5 | 29 | T T B B B B |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 11 | 9 | 18 | 24 | -6 | 29 | B H B T H B |
11 | Zorya | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 33 | -7 | 28 | H T B B H H |
12 | PFC Oleksandria | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B B H B H H |
13 | Obolon Kiev | 27 | 5 | 10 | 12 | 17 | 35 | -18 | 25 | B H H H H T |
14 | Metalist 1925 Kharkiv | 27 | 5 | 7 | 15 | 28 | 49 | -21 | 22 | B H H H B T |
15 | Veres | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 41 | -18 | 20 | B T B H B B |
16 | FC Mynai | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 40 | -20 | 19 | H B H B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: