Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 06/10
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy trước đây
-
27/04/2024LNZ Cherkasy0 - 3FC Shakhtar Donetsk0 - 1W
-
21/10/2023FC Shakhtar Donetsk3 - 0LNZ Cherkasy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs LNZ Cherkasy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shakhtar Donetsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Shakhtar Donetsk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
Thắng: là số trận FC Shakhtar Donetsk thắng
Bại: là số trận FC Shakhtar Donetsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Shakhtar Donetsk và LNZ Cherkasy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | T T H T T H |
2 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 3 | 10 | 13 | T T H H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Zorya | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T B B T B |
8 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
9 | Chernomorets Odessa | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | -4 | 10 | B B T B H T |
10 | FC Karpaty Lviv | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B T B H |
11 | Veres | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | T H H B H B |
13 | Kolos Kovalyovka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B B H T H |
14 | FC Livyi Bereh | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T T B B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B H B H |
16 | Obolon Kiev | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: