Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi, 16h00 ngày 10/5
Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
Phong độ FK Epitsentr Dunayivtsi gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi trước đây
-
07/04/2024FK Epitsentr Dunayivtsi3 - 1FC Victoria Mykolaivka1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs FK Epitsentr Dunayivtsi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Victoria Mykolaivka (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Victoria Mykolaivka (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Victoria Mykolaivka và FK Epitsentr Dunayivtsi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 3 | 14 | 28 | T H H T B T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 8 | 5 | 28 | T H T H T H |
3 | Khust City | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 25 | T T T T B T |
4 | Dinaz Vyshgorod | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 24 | T H B T T T |
5 | Metalist Kharkiv | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 22 | T H T B T T |
6 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 19 | B T H H T B |
7 | Kremin Kremenchuk | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 18 | B H B H B H |
8 | FC Chernigiv | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 17 | B B H T B B |
9 | Hirnyk-Sport | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 12 | B H H H B B |
10 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 21 | -18 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: