Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava, 16h00 ngày 25/10
Kết quả FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava
Đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava
Phong độ FC Victoria Mykolaivka gần đây
Phong độ SC Poltava gần đây
Hạng 2 Ukraina 2024-2025: FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava
-
Giải đấu: Hạng 2 UkrainaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava trước đây
-
07/09/2024SC Poltava1 - 0FC Victoria Mykolaivka0 - 0L
-
05/11/2023FC Victoria Mykolaivka0 - 0SC Poltava0 - 0D
-
03/09/2023SC Poltava2 - 2FC Victoria Mykolaivka1 - 1D
-
18/07/2024FC Victoria Mykolaivka2 - 1SC Poltava1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ukraina | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Victoria Mykolaivka vs SC Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Victoria Mykolaivka (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Victoria Mykolaivka (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
Thắng: là số trận FC Victoria Mykolaivka thắng
Bại: là số trận FC Victoria Mykolaivka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Victoria Mykolaivka và SC Poltava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | T T T H B H |
2 | FC Victoria Mykolaivka | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 6 | 10 | 19 | H H H H T T |
3 | Kudrivka | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H H T T T B |
4 | UCSA | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 18 | T T H B H B |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H B H T T |
6 | FK Yarud Mariupol | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | B H B T H T |
7 | Dinaz Vyshgorod | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 21 | -12 | 10 | H T H B T B |
8 | Metalurh Zaporizhya | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 4 | B B T B B B |
Cập nhật: