Đối đầu UCSA vs FC Victoria Mykolaivka, 18h00 ngày 29/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ukraina 2024-2025: UCSA vs FC Victoria Mykolaivka

  • UCSA
    Giải đấu: Hạng 2 Ukraina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/9/2024 18:00
    Số phút bù giờ:
    FC Victoria Mykolaivka

Lịch sử đối đầu UCSA vs FC Victoria Mykolaivka trước đây

Thống kê thành tích đối đầu UCSA vs FC Victoria Mykolaivka

- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs FC Victoria Mykolaivka: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs FC Victoria Mykolaivka: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu UCSA vs FC Victoria Mykolaivka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
UCSA (sân nhà) 1 0 0 1
UCSA (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận UCSA thắng
Bại: là số trận UCSA thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ukraina mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UCSAFC Victoria Mykolaivka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ukraina 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Poltava 8 6 2 0 15 3 12 20 H T H T T T
2 UCSA 7 5 1 1 17 6 11 16 B T H T T T
3 FK Yarud Mariupol 8 3 2 3 10 13 -3 11 T H B H B T
4 FC Victoria Mykolaivka 6 3 1 2 10 5 5 10 T T B T B H
5 Metalist 1925 Kharkiv 8 2 4 2 8 7 1 10 H H T T H B
6 Kudrivka 8 2 4 2 6 5 1 10 T B T H H H
7 Metalurh Zaporizhya 7 1 2 4 5 11 -6 5 B B H H B B
8 Kremin Kremenchuk 7 1 1 5 6 15 -9 4 H B B B T B
9 Dinaz Vyshgorod 7 0 3 4 4 16 -12 3 B B H B B H

Cập nhật: