Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava, 22h00 ngày 04/5
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava
Đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Metalist 1925 Kharkiv gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
29/10/2023FC Vorskla Poltava2 - 2Metalist 1925 Kharkiv0 - 1D
-
18/03/2023FC Vorskla Poltava0 - 0Metalist 1925 Kharkiv0 - 0D
-
03/09/2022Metalist 1925 Kharkiv3 - 2FC Vorskla Poltava0 - 1W
-
20/08/2021FC Vorskla Poltava2 - 0Metalist 1925 Kharkiv1 - 0L
-
27/09/2023Metalist 1925 Kharkiv0 - 3FC Vorskla Poltava0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ukraine | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metalist 1925 Kharkiv vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist 1925 Kharkiv (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Metalist 1925 Kharkiv (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
Thắng: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thắng
Bại: là số trận Metalist 1925 Kharkiv thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metalist 1925 Kharkiv và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 20 | 4 | 2 | 58 | 21 | 37 | 64 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 3 | 4 | 62 | 25 | 37 | 60 | H T T T T T |
3 | Kryvbas | 26 | 16 | 6 | 4 | 47 | 25 | 22 | 54 | T T H H T T |
4 | Dnipro-1 | 26 | 12 | 9 | 5 | 36 | 25 | 11 | 45 | H T H H H B |
5 | Rukh Vynnyky | 26 | 11 | 11 | 4 | 39 | 27 | 12 | 44 | T T B H H T |
6 | Polissya Zhytomyr | 26 | 12 | 6 | 8 | 32 | 26 | 6 | 42 | B B T T B T |
7 | LNZ Lebedyn | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 31 | -6 | 32 | B B H T T B |
8 | FC Vorskla Poltava | 26 | 8 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 30 | B B H B B B |
9 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 11 | 8 | 18 | 19 | -1 | 29 | B B H B T H |
10 | Chernomorets Odessa | 26 | 9 | 2 | 15 | 35 | 40 | -5 | 29 | T T B B B B |
11 | Zorya | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 27 | B H T B B H |
12 | PFC Oleksandria | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 26 | H B B H B H |
13 | Obolon Kiev | 26 | 4 | 10 | 12 | 16 | 35 | -19 | 22 | B B H H H H |
14 | Veres | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 41 | -18 | 20 | B T B H B B |
15 | FC Mynai | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 40 | -20 | 19 | H B H B H T |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 26 | 4 | 7 | 15 | 25 | 47 | -22 | 19 | B B H H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: