Đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava, 22h00 ngày 29/4
Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava
Nhận định Polissya vs Vorskla, 22h00 ngày 29/4
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ FC Vorskla Poltava gần đây
VĐQG Ukraine 2024-2025: Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava
-
Giải đấu: VĐQG UkraineMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava trước đây
-
04/04/2024Polissya Zhytomyr0 - 1FC Vorskla Poltava0 - 1L
-
22/10/2023FC Vorskla Poltava0 - 3Polissya Zhytomyr0 - 1W
-
18/02/2023Polissya Zhytomyr2 - 2FC Vorskla Poltava1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Ukraine | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Vorskla Poltava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polissya Zhytomyr (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Polissya Zhytomyr (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
Thắng: là số trận Polissya Zhytomyr thắng
Bại: là số trận Polissya Zhytomyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ukraine mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polissya Zhytomyr và FC Vorskla Poltava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ukraine 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 19 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 61 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 25 | 18 | 3 | 4 | 59 | 25 | 34 | 57 | T H T T T T |
3 | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 51 | T T T H H T |
4 | Dnipro-1 | 26 | 12 | 9 | 5 | 36 | 25 | 11 | 45 | H T H H H B |
5 | Rukh Vynnyky | 26 | 11 | 11 | 4 | 39 | 27 | 12 | 44 | T T B H H T |
6 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 6 | 8 | 31 | 26 | 5 | 39 | B B B T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 31 | -6 | 32 | B B H T T B |
8 | FC Vorskla Poltava | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | -14 | 30 | T B B H B B |
9 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 11 | 8 | 18 | 19 | -1 | 29 | B B H B T H |
10 | Chernomorets Odessa | 25 | 9 | 2 | 14 | 34 | 36 | -2 | 29 | B T T B B B |
11 | Zorya | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 27 | B H T B B H |
12 | PFC Oleksandria | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 34 | -12 | 26 | H B B H B H |
13 | Obolon Kiev | 26 | 4 | 10 | 12 | 16 | 35 | -19 | 22 | B B H H H H |
14 | Veres | 25 | 4 | 8 | 13 | 23 | 38 | -15 | 20 | T B T B H B |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | -19 | 19 | H B B H H H |
16 | FC Mynai | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 40 | -20 | 19 | H B H B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: